Friday, April 24, 2015

MẪU CÂU TIẾNG ANH GIAO TIẾP CƠ BẢN - SÂN BAY

Image result for sân bay
CÁC MẪU CÂU DÙNG TẠI SÂN BAY

1.      Các từ/biển báo quan trọng tại sân bay

-          Arrivals : Khu đến
-          Departures: Khu đi
-          International check-in: quầy thủ tục quốc tế
-          International/Domestic flights: chuyến bay quốc tế/nội địa
-          Ticket office: quầy bán vé
-          Baggage reclaim: nơi nhận hành lý
-          Passport control: kiểm tra hộ chiếu
-          Customs: Hải quan
-          The flight has been canceled: chuyến bay đã hủy
-          The flight has been postponed/delayed: chuyến bay tạm hoãn
-          Arrivals board/ departures board: bảng thong báo chuyến đến/đi



2.      Booking/Buying flight tickets (Đặt vé/Mua vé máy bay)

-          I would like to book/buy 2 tickets to Hanoi, please.
(Tôi muốn mua 2 vé về Hà Nội)

-          When is the earliest one tomorrow?
(Chuyến sớm nhất vào ngày mai là khi nào)

-          When does it depart/ when is its departure?
(Nó khởi hành vào lúc nào vậy)

-          I woud like a one-way/two-way ticket to Hanoi, how much is it?
(Tôi muốn mua 1 vé 1chiều/khứ hồi bay về Hà Nôi, giá bao nhiêu đấy ạ)

-          I would like a seat next to the window/ I would like an aisle seat
(Tôi muốn vé cạnh cửa sổ/vé cạnh lối đi)


3.      Check-in and security (đăng kí làm thủ tục và an ninh)

-          Can I have/see your passport/boarding card? – Yes, here you are
(Tôi có thể xem hộ chiếu/thẻ lên máy bay của ngài được không- Vâng, đây ạ)

-          Where are you flying to? (Ngài bay đi đâu ạ) – I am going to Hanoi (Tôi đi Hanoi)

-          How many bags are you checking in? (Ngài muốn đăng kí gửi bao nhiêu gói hành lý ạ)

-          The excess baggage will be charged 30$ (hành lý quá tải sẽ bị tính cước thêm 30$)

-          Please, put your luggage on the scale (làm ơn để hành lý lên cân)

-          Do you have any liquid/metallic/sharp objects in your luggage? (trong hành lý của ngài có vật lỏng/kim loại/sắc nhọn không ạ)

-          May you put liquid/metallic/sharp objects into this tray(Làm ơn bỏ những vật lỏng/kim loại/sắc nhọn vào khay này ạ)



4.      On the plane/ Welcome on board (trên máy bay)

-          Seat number: số ghế

-          Please turn off your mobile phone/electric devices (làm ơn tắt di động/thiết bị điện tử)

-          Could you put that in the overhead locker? (làm ơn để nó vào ngăn tủ phía trên đầu)

-          Fasten/tighten your seatbelt, please (làm ơn thắt dây an toàn vào ạ)

-          I would like a cup a water/refreshment (Tôi muốn một ly nước/đồ ăn nhẹ)



No comments:

Post a Comment